TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 thrusting

đứt gãy nghịch chờm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt trước của đứt gãy nghịch chờm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 thrusting

 thrusting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

front of a thrust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thrusting

đứt gãy nghịch chờm

 thrusting /xây dựng/

đứt gãy nghịch chờm

front of a thrust, thrusting

mặt trước của đứt gãy nghịch chờm