front of a thrust
mặt trước của đứt gãy nghịch chờm
front of a thrust /hóa học & vật liệu/
mặt trước của đứt gãy nghịch chờm
front of a thrust
mặt trước của đứt gãy nghịch chờm
front of a thrust, thrusting
mặt trước của đứt gãy nghịch chờm
front of a thrust /xây dựng/
mặt trước của đứt gãy nghịch chờm