Việt
đứt gãy nghịch chờm
sự thành tạo đứt gãy nghịch chờm
Anh
thrusting
đứt gãy nghịch chờm; sự thành tạo đứt gãy nghịch chờm
o đứt gãy nghịch chờm
§ back thrusting : đứt gãy nghịch chờm ngược