Việt
1.phay nghịch
phay nghịch chờm dốc
địa lũ y 2.sự trồi lên
sự nâng lên marginal ~ phay nghịch chờm ven rìa
Anh
upthrust
1.phay nghịch, phay nghịch chờm dốc; địa lũ y 2.sự trồi lên, sự nâng lên marginal ~ phay nghịch chờm ven rìa