Việt
độ nổi âm
sức nổi cảm ứng động
Anh
negative buoyancy
floatability
kinetically-induce buoyancy
buoyancy force
uplift
negative buoyancy, floatability /hóa học & vật liệu/
Khả năng có thể nổi của một vật chất nhất định.
The capacity of a specific material to float.
kinetically-induce buoyancy, buoyancy force, floatability, uplift