Việt
độ nổi âm
Anh
negative buoyancy
floatability
negative buoyancy, floatability /hóa học & vật liệu/
Khả năng có thể nổi của một vật chất nhất định.
The capacity of a specific material to float.
['negətiv 'bɔiənsi]
o độ nổi âm
áp suất hướng xuống đối với một vật thể chìm do trọng lượng của vật thể nặng hơn trọng lượng của chất lỏng bị thay thế, thí dụ lượng nước mà vật thể chìm đó thế chỗ.