Việt
khả năng nâng
tải trọng nâng
sức nâng
công suất nâng
lượng nâng
Sức chịu tải
Anh
lifting capacity
carrying force
load capacity
load carrying capacity
loading capacity
Đức
Hubvermögen
Tragkraft
Tragfaehigkeit
Traglast
Pháp
capacité de charge
capacité de chargement
lifting capacity,load carrying capacity,loading capacity /ENG-MECHANICAL/
[DE] Tragfaehigkeit; Traglast
[EN] lifting capacity; load carrying capacity; loading capacity
[FR] capacité de charge; capacité de chargement
[EN] carrying force, lifting capacity, load capacity
[VI] Sức chịu tải
công suất nâng (của máy cần trục)
khả năng nâng, lượng nâng
[liftiɳ kə'pæsiti]
o khả năng nâng
- Trọng lượng cực đại mà một hệ nâng có thể nâng.
- Khả năng của dung dịch khoan, thí dụ bùn, không khí hoặc khí để nâng mùn khoan rắn lên khỏi giếng.
tải trọng nâng (máy nâng)