TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng nâng

khả năng nâng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượng nâng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

khả năng nâng

lifting capacity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

carry

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lifting capacity

khả năng nâng, lượng nâng

carry

mang, vác, chở, khả năng nâng (của xe treo)