Việt
Lượng nạp điện
sức tải
khả năng tải
tải trọng danh định
khả năng chất tải
Anh
Loading capacity
load rating
lifting capacity
load carrying capacity
Đức
Ladekapazität
Tragfähigkeit
Belastbarkeit
Tragfaehigkeit
Traglast
Pháp
capacité de charge
capacité de chargement
lifting capacity,load carrying capacity,loading capacity /ENG-MECHANICAL/
[DE] Tragfaehigkeit; Traglast
[EN] lifting capacity; load carrying capacity; loading capacity
[FR] capacité de charge; capacité de chargement
loading capacity
Tragfähigkeit /f/V_TẢI/
[EN] loading capacity
[VI] sức tải
Belastbarkeit /f/CT_MÁY/
[EN] load rating, loading capacity
[VI] khả năng tải, sức tải, tải trọng danh định
[EN] Loading capacity
[VI] Lượng nạp điện