Việt
Lượng nạp điện
khả năng nạp điện
Anh
Loading capacity
charge/charging capacity
load capacity
Đức
Ladekapazität
Pháp
capacité d'un wagon
Ladekapazität /TECH/
[DE] Ladekapazität
[EN] load capacity
[FR] capacité d' un wagon
[EN] charge/charging capacity
[VI] khả năng nạp điện [thí dụ của ăcquy]
[EN] Loading capacity
[VI] Lượng nạp điện