Việt
sự nâng
sự đi lên
sự chuyển động lên dirigible balloon ~ sự thả khí cầu thám không có điều kiện
Anh
ascent
updraft
updraught
ascent :
Đức
Aufstieg
Aufwind
Pháp
ascendance
courant ascendant
courant ascensionnel
ascent,updraft,updraught /SCIENCE/
[DE] Aufwind
[EN] ascent; updraft; updraught
[FR] ascendance; courant ascendant; courant ascensionnel
hàng tôn thuộc. [L] ascendant line, line of ascent - hàng tôn thuộc tộc hệ, hàng tôn thuộc ủnh bà con.
sự đi lên, sự chuyển động lên dirigible balloon ~ sự thả khí cầu thám không có điều kiện
A rising, soaring, or climbing.