hoisting
[hɔistiɳ]
danh từ o sự nâng lên, sự kéo lên
§ counter weight hoisting : sự kéo lên bằng đối trọng
§ electric hoisting : sự nâng bằng điện
§ shaft hoisting : khai thác bằng giếng
§ skip hoisting : khai thác kiểu thùng lồng
§ hoisting cable : cáp nâng
§ hoisting drum : tang nâng
§ hoisting line : cáp nâng
§ hoisting plug : nút nâng
Một ống nhỏ có đường ren ở một đầu để vặn vào đầu ống và phía đầu kia có gờ để móc vào đầu nâng.
§ hoisting system : hệ thống nâng