Việt
sự dẻo hoá
sự võng
sự oằn
sự làm mềm ra
sự làm nhão
sự làm yếu đi
sự làm dịu đi
sự làm mủi lòng
sự mềm đi
sự hóa mềm
sự yếu đi
Anh
softening
lifting
raising
plasticization
sagging
Đức
Erweichung
Aufziehen
Pháp
ramollissement
détrempe
Erweichung /die; -, -en/
sự làm mềm ra; sự làm nhão; sự làm yếu đi; sự làm dịu đi; sự làm mủi lòng;
sự mềm đi; sự hóa mềm; sự yếu đi;
Erweichung /f/CNSX/
[EN] plasticization
[VI] sự dẻo hoá
Erweichung /f/SỨ_TT/
[EN] sagging
[VI] sự võng, sự oằn (gốm)
Erweichung /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Erweichung
[EN] softening
[FR] ramollissement
Aufziehen,Erweichung /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Aufziehen; Erweichung
[EN] lifting; raising
[FR] détrempe; ramollissement