TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erweichung

sự dẻo hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự võng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự oằn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm mềm ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm nhão

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm yếu đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm dịu đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm mủi lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mềm đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hóa mềm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự yếu đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

erweichung

softening

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lifting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raising

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plasticization

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sagging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

erweichung

Erweichung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufziehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

erweichung

ramollissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

détrempe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erweichung /die; -, -en/

sự làm mềm ra; sự làm nhão; sự làm yếu đi; sự làm dịu đi; sự làm mủi lòng;

Erweichung /die; -, -en/

sự mềm đi; sự hóa mềm; sự yếu đi;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erweichung /f/CNSX/

[EN] plasticization

[VI] sự dẻo hoá

Erweichung /f/SỨ_TT/

[EN] sagging

[VI] sự võng, sự oằn (gốm)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erweichung /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Erweichung

[EN] softening

[FR] ramollissement

Aufziehen,Erweichung /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Aufziehen; Erweichung

[EN] lifting; raising

[FR] détrempe; ramollissement