Việt
sự làm mềm ra
sự làm nhão
sự làm yếu đi
sự làm dịu đi
sự làm mủi lòng
Đức
Erweichung
Erweichung /die; -, -en/
sự làm mềm ra; sự làm nhão; sự làm yếu đi; sự làm dịu đi; sự làm mủi lòng;