TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hóa mềm

sự hóa mềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trở nên mềm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mềm đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự yếu đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự hóa mềm

 softening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự hóa mềm

Aufweichung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erweichung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das zwischenzeitliche Abfallen desPressendruckes ist auf die einsetzende Erweichung der Pressmasse zurückzuführen.

Áp suất nén giảm vào giai đoạngiữa là do sự hóa mềm của ph liệuép bên trong.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufweichung /die; -, -en/

sự trở nên mềm; sự hóa mềm;

Erweichung /die; -, -en/

sự mềm đi; sự hóa mềm; sự yếu đi;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 softening

sự hóa mềm