Việt
sự hóa mềm
sự trở nên mềm
sự mềm đi
sự yếu đi
Anh
softening
Đức
Aufweichung
Erweichung
Das zwischenzeitliche Abfallen desPressendruckes ist auf die einsetzende Erweichung der Pressmasse zurückzuführen.
Áp suất nén giảm vào giai đoạngiữa là do sự hóa mềm của ph liệuép bên trong.
Aufweichung /die; -, -en/
sự trở nên mềm; sự hóa mềm;
Erweichung /die; -, -en/
sự mềm đi; sự hóa mềm; sự yếu đi;