Việt
làm mềm
ngâm
dầm
tẩm
làm ưót.
sự thấm ướt để làm mềm
sự trở nên mềm
sự hóa mềm
Đức
Aufweichung
Aufweichung /die; -, -en/
sự thấm ướt để làm mềm;
sự trở nên mềm; sự hóa mềm;
Aufweichung /f =, -en/
sự] làm mềm, ngâm, dầm, tẩm, làm ưót.