Việt
sự tạo tuyết
sự chỉnh lý làm sạch mặt vải
sự cào lông
Anh
napping
picking
Đức
Noppen
Noppen /nt/KT_DỆT/
[EN] napping, picking
[VI] sự tạo tuyết; sự chỉnh lý làm sạch mặt vải; sự cào lông