Việt
sự tạo tuyết
sự chỉnh lý làm sạch mặt vải
sự cào lông
cào lông
tạo tuyết
làm cho hết gút trên vải
Anh
napping
picking
nap
Đức
Noppen
noppen /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/
làm cho hết gút trên vải;
Noppen /nt/KT_DỆT/
[EN] napping, picking
[VI] sự tạo tuyết; sự chỉnh lý làm sạch mặt vải; sự cào lông
noppen /vt/KT_DỆT/
[EN] nap
[VI] cào lông, tạo tuyết