rauen /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/
làm cho nhám;
làm xù xì (aufrauen);
anrauen /(sw. V.; hat)/
(vải, da v v ) làm nhám bề mặt;
làm thô;
làm xù xì;
(nghĩa bóng) hơi bia và khói thuốc đã làm giọng của hắn bị khàn. : Bierdunst und Zigarettenrauch hatten seine Stimme angeraut