TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm xù xì

làm xù xì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ráp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm cho nhám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nhám bề mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

làm xù xì

 roughen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

roughen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

làm xù xì

aufrauhen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anrauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bierdunst und Zigarettenrauch hatten seine Stimme angeraut

(nghĩa bóng) hơi bia và khói thuốc đã làm giọng của hắn bị khàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rauen /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/

làm cho nhám; làm xù xì (aufrauen);

anrauen /(sw. V.; hat)/

(vải, da v v ) làm nhám bề mặt; làm thô; làm xù xì;

(nghĩa bóng) hơi bia và khói thuốc đã làm giọng của hắn bị khàn. : Bierdunst und Zigarettenrauch hatten seine Stimme angeraut

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufrauhen /vt/CT_MÁY/

[EN] roughen

[VI] làm ráp, làm xù xì

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roughen

làm xù xì

 roughen /xây dựng/

làm xù xì