Việt
làm nhám bề mặt
làm thô
làm xù xì
Đức
anrauen
Bierdunst und Zigarettenrauch hatten seine Stimme angeraut
(nghĩa bóng) hơi bia và khói thuốc đã làm giọng của hắn bị khàn.
anrauen /(sw. V.; hat)/
(vải, da v v ) làm nhám bề mặt; làm thô; làm xù xì;
(nghĩa bóng) hơi bia và khói thuốc đã làm giọng của hắn bị khàn. : Bierdunst und Zigarettenrauch hatten seine Stimme angeraut