TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm nhám bề mặt

làm nhám bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm thô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xù xì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vấu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gờ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lồi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

u

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bướu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bạc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

moayơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống bọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống lót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

làm nhám bề mặt

 surface roughening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surface roughening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

boss

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

làm nhám bề mặt

anrauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Aufrauen der Klebeflächen

■ Làm nhám bề mặt dán

Ein Aufrauen der Klebeflächen ist bei allen Kunststoffen außer PMMA und PVC sinnvoll.

Làm nhám bề mặt dán đối với tất cả các loại chất dẻo, ngoại trừ PMMA và PVC, là việc làm rất hữu ích.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bierdunst und Zigarettenrauch hatten seine Stimme angeraut

(nghĩa bóng) hơi bia và khói thuốc đã làm giọng của hắn bị khàn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

boss

vấu, gờ, lồi, u, bướu, bạc, moayơ, ống bọc, ống lót, làm nhám bề mặt (trục cán)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anrauen /(sw. V.; hat)/

(vải, da v v ) làm nhám bề mặt; làm thô; làm xù xì;

(nghĩa bóng) hơi bia và khói thuốc đã làm giọng của hắn bị khàn. : Bierdunst und Zigarettenrauch hatten seine Stimme angeraut

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface roughening /xây dựng/

làm nhám bề mặt

surface roughening

làm nhám bề mặt