Việt
chỗ nước xoáy
vết đứt dài tide ~ chỗ nước xoáy
xới tung
xẻ rãnh
xáo tung
xáo xới
Anh
rip
break open
scarify
Đức
Gas gehen
aufreißen
aufreißen /vt/XD/
[EN] break open, rip, scarify
[VI] xới tung, xẻ rãnh, xáo tung, xáo xới
(let her) rip
chỗ nước xoáy, vết đứt dài tide ~ chỗ nước xoáy (do nước triều xuống và lên gặp nhau)