TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rip

chỗ nước xoáy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vết đứt dài tide ~ chỗ nước xoáy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xới tung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xẻ rãnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xáo tung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xáo xới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rip

rip

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

break open

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scarify

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rip

Gas gehen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufreißen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufreißen /vt/XD/

[EN] break open, rip, scarify

[VI] xới tung, xẻ rãnh, xáo tung, xáo xới

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gas gehen

(let her) rip

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rip

chỗ nước xoáy, vết đứt dài tide ~ chỗ nước xoáy (do nước triều xuống và lên gặp nhau)