rip
chỗ nước xoáy (do triều lên và xuống gặp nhau)
overfall
chỗ nước xoáy
swirl
chỗ nước xoáy
swirl
chỗ nước xoáy
overfall, swirl /cơ khí & công trình/
chỗ nước xoáy
rip /cơ khí & công trình/
chỗ nước xoáy (do triều lên và xuống gặp nhau)
rip /cơ khí & công trình/
chỗ nước xoáy (do triều lên và xuống gặp nhau)