TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giật tung ra

bứt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xé ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật tung ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở toang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giật tung ra

Iosreißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufwerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Sturm hat einige Dach ziegel losgerissen

can bão đã lầm bung vài miếng ngói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Iosreißen /(st. V.; hat)/

bứt ra; xé ra; giật tung ra;

can bão đã lầm bung vài miếng ngói. : der Sturm hat einige Dach ziegel losgerissen

aufwerfen /(st. V.; hat)/

mở tung; mở toang; giật tung ra;