aufwerfen /(st. V.; hat)/
ném lên cao;
tung lên;
quăng lên cao;
hất lên;
den Kopf auf werfen : hất đầu lên.
aufwerfen /(st. V.; hat)/
ném lên (trên) một vật gì;
aufwerfen /(st. V.; hat)/
đắp cao;
bồi đắp;
đổ đống (aufhäufen, aufschütten);
aufwerfen /(st. V.; hat)/
mở tung;
mở toang;
giật tung ra;
aufwerfen /(st. V.; hat)/
(vấn đề) đề cập đến;
đả động đến;
đưa ra thảo luận;
die Anzahl der aufgeworfenen Prob leme : số lượng vấn đề đưa ra thảo luận.
aufwerfen /(st. V.; hat)/
tự xưng là;
tự cho mình quyền là;
sich zum Beschützer aufwerfen : tự xưng là kẻ bảo vệ.
aufwerfen /(st. V.; hat)/
(selten) bĩu môi;
chu mỏ (schürzen);