TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufwerfen

sự vằn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vênh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ném lên cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tung lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quăng lên cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hất lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném lên một vật gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đắp cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bồi đắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ đống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở toang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật tung ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề cập đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đả động đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra thảo luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự xưng là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự cho mình quyền là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bĩu môi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu mỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufwerfen

buckling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to curl up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

aufwerfen

Aufwerfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aufrollen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

aufwerfen

rouler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tuiler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So beträgt der tägliche Geburtenüberschuss in den Jahren 2000 – 2010 nahezu linear ca. 220000 Menschen – die Einwohnerzahl einer mittleren Großstadt, was insbesondere in den Ländern der Dritten Welt zukünftig ähnliche Probleme aufwerfen wird wie in den Industrienationen heute (Bild 3).

Chẳng hạn như lượng tăng trưởng dân số hằng ngày trong những năm 2000-2010 có trị số gần như không đổi là khoảng 220.000 người − bằng dân số của một thành phố lớn trung bình, điều ấy trước hết sẽ làm nổi lên những vấn đề ở các nước đang phát triển tương tự như ở các nước công nghiệp hiện nay (Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Kopf auf werfen

hất đầu lên.

die Anzahl der aufgeworfenen Prob leme

số lượng vấn đề đưa ra thảo luận.

sich zum Beschützer aufwerfen

tự xưng là kẻ bảo vệ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aufrollen,aufwerfen /INDUSTRY-METAL/

[DE] aufrollen; aufwerfen

[EN] to curl up

[FR] rouler; tuiler

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufwerfen /(st. V.; hat)/

ném lên cao; tung lên; quăng lên cao; hất lên;

den Kopf auf werfen : hất đầu lên.

aufwerfen /(st. V.; hat)/

ném lên (trên) một vật gì;

aufwerfen /(st. V.; hat)/

đắp cao; bồi đắp; đổ đống (aufhäufen, aufschütten);

aufwerfen /(st. V.; hat)/

mở tung; mở toang; giật tung ra;

aufwerfen /(st. V.; hat)/

(vấn đề) đề cập đến; đả động đến; đưa ra thảo luận;

die Anzahl der aufgeworfenen Prob leme : số lượng vấn đề đưa ra thảo luận.

aufwerfen /(st. V.; hat)/

tự xưng là; tự cho mình quyền là;

sich zum Beschützer aufwerfen : tự xưng là kẻ bảo vệ.

aufwerfen /(st. V.; hat)/

(selten) bĩu môi; chu mỏ (schürzen);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufwerfen /nt/FOTO/

[EN] buckling

[VI] sự vằn, sự vênh (của lớp nhũ tương)