Việt
ném lên cao
tung lên
quăng lên cao
hất lên
Đức
aufwerfen
den Kopf auf werfen
hất đầu lên.
aufwerfen /(st. V.; hat)/
ném lên cao; tung lên; quăng lên cao; hất lên;
hất đầu lên. : den Kopf auf werfen