TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự cho mình quyền là

tự cho mình quyền là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự xưng là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tự cho mình quyền là

aufschwingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufwerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er schwingt sich zum Richter über andere auf

hắn tự cho mình quyền được phán xử về những người khác.

sich zum Beschützer aufwerfen

tự xưng là kẻ bảo vệ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschwingen /(st. V.; hat)/

tự cho mình quyền là (sich erheben);

hắn tự cho mình quyền được phán xử về những người khác. : er schwingt sich zum Richter über andere auf

aufwerfen /(st. V.; hat)/

tự xưng là; tự cho mình quyền là;

tự xưng là kẻ bảo vệ. : sich zum Beschützer aufwerfen