Việt
giải mã
mở khóa
Anh
decryption
decipherment
Đức
Entschlüsselung
Entschlüsseln
Pháp
décryptage
déchiffrement
déchiffrement,décryptage /IT-TECH/
[DE] Entschlüsselung
[EN] decipherment; decryption
[FR] déchiffrement; décryptage
[VI] giải mã, mở khóa
[EN] decryption
[FR] décryptage
décryptage [dekRiptaj] n. m. Sự dồ mật mã, dịch mã.