TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entriegeln

sự mở khoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mổ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ khóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mở chốt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở khóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

entriegeln

unlock

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unlocking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to unlatch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

entriegeln

entriegeln

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

entriegeln

décrocher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Passives Entriegeln (Beispiel: Bild 1).

Mở khóa thụ động (thí dụ: Hình 1).

Das Entriegeln erfolgt in zwei Stufen.

Việc mở khóa được thực hiện trong hai bước.

Nach Entriegeln der zweiten Stufe kann der Wartungsstecker abgezogen werden.

Sau khi mở khóa bước thứ hai, giắc cắm bảo dưỡng có thể được rút ra.

Sie ermöglicht das gleichzeitige Sichern, Verund Entriegeln von Türen, Tank- und Kofferraumklappen von einem Schließpunkt.

Hệ thống này cho phép cùng một lúc đóng và mở khóa các cửa xe, nắp bình xăng và nắp khoang hành lý từ một điểm đóng.

Bei einer Notöffnung durch mechanisches Entriegeln des Schließzylinders muss nach einer festgelegten Zeit von z.B. 15 Sekunden der Schlüssel mit gültigem Transpondercode in das elektronische Zündschloss eingesteckt werden, da sonst der Alarm ausgelöst wird.

Khi mở khẩn cấp qua tác động cơ lên ổ khóa, phải để chìa khóa có mã phát đáp hợp lệ trong ổ khóa điện tử một thời gian nhất định thí dụ là 15 giây, nếu không hệ thống báo động sẽ bị kích hoạt báo động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entriegeln /(sw. V.; hat)/

mở chốt ra; mở khóa;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entriegeln /ENG-MECHANICAL/

[DE] entriegeln

[EN] to unlatch

[FR] décrocher

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entriegeln /vt/

mổ ra, mỏ khóa,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entriegeln /nt/M_TÍNH/

[EN] unlocking

[VI] sự mở khoá

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

entriegeln

unlock