auspicken /vt/
mổ ra, mổ (về gà, chim).
entriegeln /vt/
mổ ra, mỏ khóa,
auseinanderdrücken /vt/
mổ ra, nới lỏng; auseinander
Öffnung /f =, -en/
1. [sự] phát hiên, khám phá, bóc trần, lột trần, mổ ra; 2. lỗ thủng, lỗ hổng, lỗ hỏ, lỗ; khoảng trông, khoảng giữa.