TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mổ ra

mổ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mổ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ khóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nới lỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát hiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lột trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ hổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ hỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mổ ra

xẻ dọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mổ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mổ ra

auspicken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entriegeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auseinanderdrücken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Öffnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mổ ra

schlitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlitzen /(sw. V.; hat) (veraltend)/

xẻ dọc; mổ (cá, lươn v v ) ra;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auspicken /vt/

mổ ra, mổ (về gà, chim).

entriegeln /vt/

mổ ra, mỏ khóa,

auseinanderdrücken /vt/

mổ ra, nới lỏng; auseinander

Öffnung /f =, -en/

1. [sự] phát hiên, khám phá, bóc trần, lột trần, mổ ra; 2. lỗ thủng, lỗ hổng, lỗ hỏ, lỗ; khoảng trông, khoảng giữa.