Schlitzen /nt/CNSX/
[EN] slitting
[VI] sự xẻ rãnh (mài chi tiết)
Schlitzen /nt/CT_MÁY/
[EN] slitting, slotting
[VI] sự xẻ rãnh, sự xẻ khe
schlitzen /vt/XD/
[EN] split
[VI] tách ra, làm nứt
schlitzen /vt/CT_MÁY/
[EN] slot
[VI] xẻ rãnh, xọc rãnh, cắt rãnh then hoa
schlitzen /vt/KT_DỆT/
[EN] split
[VI] tách ra, chẻ ra