Việt
sự gia công rãnh
sự xọc rãnh
sự xọc
sự xẻ rãnh
sự xẻ khe
Anh
slotting
slitting
Đức
Langlochfräsen
Schlitzen
Kurzhobeln
Stoßen
Pháp
rabotage à l'étau limeur et en mortaisage
slotting /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Kurzhobeln; Stoßen
[EN] slotting
[FR] rabotage à l' étau limeur et en mortaisage
Langlochfräsen /nt/CNSX/
[VI] sự xọc, sự xọc rãnh
Schlitzen /nt/CT_MÁY/
[EN] slitting, slotting
[VI] sự xẻ rãnh, sự xẻ khe
Slotting
Slotting /CƠ KHÍ/