Việt
nhận thầu
hợp đồng nhận thầu
thuê gánh hát.
giao kèo nhận thầu.
co lại
thắt lại
ngót
hợp đồng
Anh
contract
Đức
Entreprise
werkvertrag
co lại, thắt lại, ngót, hợp đồng, nhận thầu
Entreprise /f =, -n/
1. [sự] nhận thầu, hợp đồng nhận thầu; 2. (sân khấu) [sự] thuê gánh hát.
werkvertrag /m -(e)s, -träge/
sự] nhận thầu, hợp đồng nhận thầu, giao kèo nhận thầu.