Việt
Hợp đồng sửa chữa/bảo hành
nhận thầu
hợp đồng nhận thầu
giao kèo nhận thầu.
Anh
work/service contract
job order
work order
Đức
Werkvertrag
Werkauftrag
Pháp
commande de travail à la tâche
Werkauftrag,Werkvertrag
[DE] Werkauftrag; Werkvertrag
[EN] job order; work order
[FR] commande de travail à la tâche
werkvertrag /m -(e)s, -träge/
sự] nhận thầu, hợp đồng nhận thầu, giao kèo nhận thầu.
[EN] work/service contract
[VI] Hợp đồng sửa chữa/bảo hành