Việt
rút ngắn
bị cắt bớt
ngắn lại
Đức
verkürzen
die Schatten hatten sich verkürzt
những cái bóng đã ngắn lại.
verkürzen /(sw. V.; hat)/
rút ngắn; bị cắt bớt; ngắn lại;
những cái bóng đã ngắn lại. : die Schatten hatten sich verkürzt