TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm săn lại

làm co lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm săn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm săn chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm săn lại

kontrahieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Übung kontrahiert die Arm muskeln

bài tập này giúp các bắp thịt tay săn chắc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kontrahieren /(sw. V.; hat)/

làm co lại; làm săn lại; làm săn chắc;

bài tập này giúp các bắp thịt tay săn chắc. : diese Übung kontrahiert die Arm muskeln