TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nếp nhàu

nếp nhàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nếp gấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vết nhăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường nhăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nếp nhăn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

làm nhăn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

làm co lại

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

nếp nhàu

wrinkling

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

crinkle

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

pucker

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

nếp nhàu

Knitter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

wrinkling,crinkle,pucker

Nếp nhăn, nếp gấp, nếp nhàu, làm nhăn, làm co lại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knitter /[’knitar], der; -s, - (meist PI.)/

nếp nhàu; vết nhăn; đường nhăn; nếp gấp (trên y phục khi ngồi);