Việt
sự tạo nhăn
sự tạo chun
làm co lại
làm thắt lại
tập trung
tập hợp
tập kết
rút ngắn
giản lược
cắt bót
lược bđt
cắt bỏ
tính
đếm
Anh
gathering
contract
contract vb
Đức
Zusammenziehen
kontrahieren
die Augenbrauen zusammen ziehen
cau mày, chau mày, nhíu lông mày; 2. rút ngắn, giản lược, cắt bót, lược bđt, cắt bỏ; 3. tính, đếm; II vi (s) dọn đến
kontrahieren, zusammenziehen
zusammenziehen /I vt/
1. tập trung, tập hợp, tập kết; die Augenbrauen zusammen ziehen cau mày, chau mày, nhíu lông mày; 2. rút ngắn, giản lược, cắt bót, lược bđt, cắt bỏ; 3. tính, đếm; II vi (s) dọn đến ỗ cùng một buồng (với ai);
Zusammenziehen /nt/KT_DỆT/
[EN] gathering
[VI] sự tạo nhăn, sự tạo chun
zusammenziehen /vt/V_LÝ/
[EN] contract
[VI] làm co lại, làm thắt lại