Việt
thớt gỗ ~ cutting board
thớt gỗ
chopping board
cái thót
Anh
cutting board
Đức
Schneidebrett
Schneidebrett /n -(e)s,-e/
cái thót; Schneide
[EN] chopping board
[VI] (n) thớt gỗ ~ cutting board
[EN] cutting board
[VI] (n) thớt gỗ; chopping board