TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thớt gỗ

thớt gỗ

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

chopping board

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Anh

thớt gỗ

cutting board

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Đức

thớt gỗ

Schneidebrett

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Wirft man das Kunststoffteil auf ein Hartholzbrett, erkennt man das Klangverhalten (dumpf oder hell).

:: Khi ném một bộ phận chất dẻo lên một thớt gỗ, ta sẽ nhận ra tính năng âm thanh (đục hoặc trong).

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Schneidebrett

[EN] cutting board

[VI] (n) thớt gỗ; chopping board