Việt
thớt gỗ
chopping board
Anh
cutting board
Đức
Schneidebrett
:: Wirft man das Kunststoffteil auf ein Hartholzbrett, erkennt man das Klangverhalten (dumpf oder hell).
:: Khi ném một bộ phận chất dẻo lên một thớt gỗ, ta sẽ nhận ra tính năng âm thanh (đục hoặc trong).
[EN] cutting board
[VI] (n) thớt gỗ; chopping board