Việt
dôi
hai
làm đôi
phân đôi
chia đôi
bị vỡ
bị rời ra từng mảnh
sự xích mích
sự cãi nhau
sự bất hòa
mối bất hòa
sự gây bất hòa
sự gây chia rẽ
Đức
entzwei
entzwei /(Adj.)/
bị vỡ; bị rời ra từng mảnh;
Entzwei /ung, die; -, -en/
sự xích mích; sự cãi nhau; sự bất hòa;
mối bất hòa; sự gây bất hòa; sự gây chia rẽ;
entzwei /adv/
ra làm] dôi, hai, làm đôi, phân đôi, chia đôi; ganz entzwei tan, tan tành, tan nát.