Zwist /m -(e)s,-e/
sự bất hòa, sự bất đồng, sự cãi cọ, sự cãi vã; einen Zwist beilegen dàn hòa, dàn xép, khu xử, điều đình, giảng hòa, đấu dịu, làm lành; mit j-m in - geraten cãi cọ, xích mích, bất hòa, giận ai; mit j-m Zwist haben cùng một giuộc vói ai.