Việt
log. sự phủ định
sự mâu thuẫn
log. mâu thuẫn
Anh
contradictory
Such people are content to live in contradictory worlds, so long as they know the reason for each.
Những người này mãn nguyện sống trong những thế giới mâu thuẫn nhau, chừng nào họ chỉ biết được nguyên do cho mỗi thế giới đó.
log. sự phủ định, sự mâu thuẫn
Inconsistent with itself.