Việt
-e
đối lập
tương phân
tương khắc
mâu thuẫn
trái ngược
khác biệt
chơi phía đói thủ
sự đô'i lập
sự tương phản
sự mâu thuẫn
sự trái ngược
điều mâu thuẫn
điều trái ngược
Đức
Widerspiel
Widerspiel /das; -[e]s/
(geh ) sự đô' i lập; sự tương phản; sự mâu thuẫn; sự trái ngược;
(veraltet) điều mâu thuẫn; điều trái ngược (Gegenteil);
Widerspiel /n-(e)s,/
1. [sự] đối lập, tương phân, tương khắc, mâu thuẫn, trái ngược, khác biệt; 2. chơi phía đói thủ (bài v.v.)