Gegensatzzu /khác với, trái với; im Gegensatz zu ihm ist sie recht klein/
sự trái nghĩa;
tính chất trái ngược;
trái nghĩạ vói từ “warm” là “kalt” : der Gegensatz von “warm” ist “kalt” người có tính cách trái ngược nhau thường có sức thu hút nhau. : Gegensätze ziehen sich an