Việt
sự ghép mộng
sự nêm
mối ghép mộng
sự chia dôi
Anh
halving
matching
keying
grooving-and-tonguing
tonguing
Đức
Spundholzlage
Verkeilung
Anblatten
Spundung
sự ghép mộng; sự chia dôi
Spundung /die; -, -en/
sự ghép mộng;
grooving-and-tonguing, halving
Spundholzlage /f/XD/
[EN] matching
[VI] sự ghép mộng
Verkeilung /f/XD/
[EN] keying
[VI] sự nêm, sự ghép mộng
Anblatten /nt/CNSX/
[EN] halving
[VI] sự ghép mộng, mối ghép mộng