Việt
sự cắt mộng xoi rãnh
sự ghép mộng
mô'i ghép mộng
Anh
tonguing-and-grooving
Sheet-piling
tongue-and-groove
Đức
Spundung
Nut-und-Feder
Pháp
mise en place d'un rideau de palplanches
Spundung, Nut-und-Feder (Zapfenstoß)
Spundung /die; -, -en/
sự ghép mộng;
(Tischlerei) mô' i ghép mộng;
[DE] Spundung
[EN] Sheet-piling
[FR] mise en place d' un rideau de palplanches
Spundung /f/XD/
[EN] tonguing-and-grooving
[VI] sự cắt mộng xoi rãnh