Việt
sự ghép mộng
mối ghép mộng
chia đôi
nối ghép mộng
ghép nổi.
Anh
halving
halve
Đức
Anblatten
anblatten /vt/
Anblatten /nt/CNSX/
[EN] halving
[VI] sự ghép mộng, mối ghép mộng
anblatten /vt/XD, CNSX/
[EN] halve
[VI] chia đôi; nối ghép mộng