Việt
sự nêm
sự ghép mộng
sự chêm
sự chèn nêm
Anh
keying
wedging
Đức
Verkeilung
Pháp
calage
Verkeilung /ENG-MECHANICAL/
[DE] Verkeilung
[EN] keying; wedging
[FR] calage
Verkeilung /f/XD/
[EN] keying
[VI] sự nêm, sự ghép mộng
Verkeilung /f/CT_MÁY/
[EN] wedging
[VI] sự chêm, sự chèn nêm